Đọc nhanh: 布拉扎维 (bố lạp trát duy). Ý nghĩa là: Bra-da-vin; Brazzaville (thủ đô Công-gô).
✪ Bra-da-vin; Brazzaville (thủ đô Công-gô)
刚果的首都及最大城市,位于该国的南部,经济扎伊尔金沙萨的刚果河沿岸于19世纪80年代由法国人建城,是一个贸易中心和主要港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉扎维
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 我们 为 你 在 普拉 扎 旅馆 预订 了 两夜 的 房间
- Chúng tôi đã đặt phòng cho bạn tại khách sạn Plaza trong hai đêm.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布拉扎维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布拉扎维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
扎›
拉›
维›