Đọc nhanh: 左迁 (tả thiên). Ý nghĩa là: giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức.
Ý nghĩa của 左迁 khi là Động từ
✪ giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức
指降职 (古人以右为上)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左迁
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 左思 左想
- suy đi nghĩ lại
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 左边锋
- tả biên
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 左眼 跳主财 , 右眼 跳主灾
- Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 我们 需要 有人 左 这个 工作
- Chúng tôi cần ai đó hỗ trợ công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左迁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
迁›