Đọc nhanh: 川党参 (xuyên đảng tham). Ý nghĩa là: Cây mã đề Tứ Xuyên (Codonopsis pilosula, rễ dùng trong bệnh TCM).
Ý nghĩa của 川党参 khi là Danh từ
✪ Cây mã đề Tứ Xuyên (Codonopsis pilosula, rễ dùng trong bệnh TCM)
Sichuan codonopsis (Codonopsis pilosula, root used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川党参
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 我 劝说 他 参加 比赛
- Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 整党 时要 吸收 群众 参加
- Khi củng cố Đảng phải mời gọi quần chúng tham gia.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 川党参
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 川党参 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
参›
川›