峥嵘 zhēng róng

Từ hán việt: 【tranh vanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "峥嵘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tranh vanh). Ý nghĩa là: đặc biệt, cao và dốc (núi), nổi bật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 峥嵘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 峥嵘 khi là Động từ

đặc biệt

extraordinary

cao và dốc (núi)

lofty and steep (mountains)

nổi bật

outstanding

cao chót vót

towering

chênh vênh

高峻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峥嵘

  • - 头角 tóujiǎo zhēng

    - xuất chúng

  • - 山势 shānshì zhēng

    - núi cao vút

  • - 殿宇 diànyǔ zhēng

    - cung điện cao ngất

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 峥嵘

Hình ảnh minh họa cho từ 峥嵘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峥嵘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:丨フ丨ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSD (山弓尸木)
    • Bảng mã:U+5CE5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTBD (山廿月木)
    • Bảng mã:U+5D58
    • Tần suất sử dụng:Thấp