峥巆 zhēng róng

Từ hán việt: 【tranh vanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "峥巆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tranh vanh). Ý nghĩa là: sâu (của thung lũng), cao cả (của núi).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 峥巆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 峥巆 khi là Động từ

sâu (của thung lũng)

deep (of valley)

cao cả (của núi)

lofty (of mountain)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峥巆

  • - 头角 tóujiǎo zhēng

    - xuất chúng

  • - 山势 shānshì zhēng

    - núi cao vút

  • - 殿宇 diànyǔ zhēng

    - cung điện cao ngất

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 峥巆

Hình ảnh minh họa cho từ 峥巆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峥巆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:丨フ丨ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSD (山弓尸木)
    • Bảng mã:U+5CE5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+16 nét)
    • Pinyin: Hōng , Yíng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFFR (山火火口)
    • Bảng mã:U+5DC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp