Đọc nhanh: 岩径 (nham kính). Ý nghĩa là: con đường núi.
Ý nghĩa của 岩径 khi là Danh từ
✪ con đường núi
mountain path
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩径
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 迷失 路径
- lạc đường.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 田径运动
- Hoạt động điền kinh
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岩径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岩径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
径›