岩仓 yán cāng

Từ hán việt: 【nham thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岩仓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nham thương). Ý nghĩa là: Iwakura, tên và địa danh tiếng Nhật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岩仓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Iwakura, tên và địa danh tiếng Nhật

Iwakura, Japanese name and place-name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩仓

  • - 居然 jūrán zài 西弗吉尼亚州 xīfújíníyàzhōu yǒu 仓库 cāngkù

    - Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?

  • - 火山 huǒshān 滋出 zīchū 岩浆 yánjiāng

    - Núi lửa phun ra dung nham.

  • - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • - de 妻子 qīzǐ 姓岩 xìngyán

    - Vợ anh ấy họ Nham.

  • - 货物 huòwù 临时 línshí 安置 ānzhì zài 仓库 cāngkù

    - Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.

  • - 岩石 yánshí 剥离 bōlí

    - nham thạch tách ra

  • - 岩石 yánshí 裸露 luǒlù

    - nham thạch lộ ra.

  • - 他们 tāmen 钻透 zuāntòu le 几层 jǐcéng 岩石 yánshí 寻找 xúnzhǎo 石油 shíyóu

    - Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.

  • - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • - 山脉 shānmài shì yóu 岩石 yánshí 构成 gòuchéng de

    - Dãy núi được cấu tạo từ đá.

  • - cāng áo

    - kho lương thực.

  • - 仓廪 cānglǐn

    - kho lương thực.

  • - 仓容 cāngróng 有限 yǒuxiàn

    - khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.

  • - 我姓 wǒxìng cāng

    - Tớ họ Thương.

  • - 开仓 kāicāng 放赈 fàngzhèn

    - mở kho cứu trợ

  • - 军火 jūnhuǒ 仓库 cāngkù

    - kho vũ khí đạn dược

  • - 开仓 kāicāng 赈饥 zhènjī

    - mở kho cứu đói

  • - shuí guǎn 仓库 cāngkù

    - Ai trông coi kho vậy?

  • - 仓猝 cāngcù 应战 yìngzhàn

    - vội vàng nghinh chiến

  • - 因此 yīncǐ 如何 rúhé 预测 yùcè 路基 lùjī de 沉降 chénjiàng shì 一个 yígè 难题 nántí shì 岩土 yántǔ 工程界 gōngchéngjiè de 热点 rèdiǎn 之一 zhīyī

    - Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岩仓

Hình ảnh minh họa cho từ 岩仓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岩仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương , Thảng , Xương
    • Nét bút:ノ丶フフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OSU (人尸山)
    • Bảng mã:U+4ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao