Hán tự: 屣
Đọc nhanh: 屣 (tỉ.xí.tỷ). Ý nghĩa là: giày; hài; dép. Ví dụ : - 敝屣 。 giày rách; (ví) đồ bỏ.
Ý nghĩa của 屣 khi là Danh từ
✪ giày; hài; dép
鞋
- 敝屣
- giày rách; (ví) đồ bỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屣
- 弃之如敝 屣
- vứt nó đi như vứt giẻ rách
- 敝屣
- giày rách; (ví) đồ bỏ.
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
Hình ảnh minh họa cho từ 屣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屣›