Đọc nhanh: 尼哥底母 (ni ca để mẫu). Ý nghĩa là: Nicôđêmô, người Do Thái nổi tiếng vào thời Chúa Kitô, được đề cập trong Phúc âm Giăng.
Ý nghĩa của 尼哥底母 khi là Danh từ
✪ Nicôđêmô, người Do Thái nổi tiếng vào thời Chúa Kitô, được đề cập trong Phúc âm Giăng
Nicodemus, prominent Jew of the time of Christ, mentioned in the Gospel of John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼哥底母
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 父亲 吩 大哥 务必 在 月底 以前 赶回来
- Cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尼哥底母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尼哥底母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
尼›
底›
母›