yóu

Từ hán việt: 【ngột.uông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngột.uông). Ý nghĩa là: xem "".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

xem "尤"

同"尤"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尢

Hình ảnh minh họa cho từ 尢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+0 nét)
    • Pinyin: Wāng , Yóu
    • Âm hán việt: Ngột , Uông
    • Nét bút:一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KU (大山)
    • Bảng mã:U+5C22
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp