Đọc nhanh: 小雨衣 (tiểu vũ y). Ý nghĩa là: 3 con sói; bao cao su.
Ý nghĩa của 小雨衣 khi là Danh từ
✪ 3 con sói; bao cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小雨衣
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 衣服 又 瘦 又 小 , 紧巴巴 地贴 在 身上
- quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 未来 二十四 小时 内 将 有 暴雨
- Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.
- 我 的 衣服 被 雨 给 淋湿 了
- Quần áo của tôi bị mưa ướt hết rồi.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 我 的 衣服 好像 变小 了
- Quần áo của tôi dường như đã nhỏ đi.
- 明天 天气预报 有 小雨
- Dự báo thời tiết ngày mai có mưa nhỏ.
- 我 不 小心 淋 了 雨
- Tôi không cẩn thận bị dầm mưa.
- 雨 把 衣服 淋得 精湿
- mưa làm ướt sạch quần áo.
- 我 的 衣服 叫 雨淋 了
- Quần áo của tôi bị mưa làm ướt rồi.
- 这 把 伞 这么 小 , 挡 不了 大雨
- Cái ô này nhỏ như vậy, không che được mưa to.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小雨衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小雨衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
衣›
雨›