Đọc nhanh: 小巴 (tiểu ba). Ý nghĩa là: 小+bus.
Ý nghĩa của 小巴 khi là Danh từ
✪ 小+bus
小巴:小型巴士的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小巴
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 衣服 又 瘦 又 小 , 紧巴巴 地贴 在 身上
- quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 小 狗尾巴 掉 个 不停
- Con chó vẫy đuôi không ngừng.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 孩子 搂 小猫 的 尾巴
- Đứa trẻ giật đuôi con mèo.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
- 小猫 拖 着 一个 尾巴
- Con mèo buông thõng cái đuôi.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
- 小狗 的 嘴巴 也 有 这种 效果 吗
- Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?
- 小孩 剜 掉 了 墙上 泥巴
- Đứa trẻ khoét bỏ bùn trên tường.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
巴›