Đọc nhanh: 将错就错 (tướng thác tựu thác). Ý nghĩa là: đâm lao phải theo lao; đã sai theo sai; đã sai rồi thì làm luôn theo cái sai; lỡ rồi cứ liều.
Ý nghĩa của 将错就错 khi là Thành ngữ
✪ đâm lao phải theo lao; đã sai theo sai; đã sai rồi thì làm luôn theo cái sai; lỡ rồi cứ liều
事情既然做错了,索性顺着错误做下去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将错就错
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 错 了 就 别 强行 辩
- Sai rồi thì đừng cố chấp biện luận.
- 这 本书 倒 是 不错 , 就是 贵 了 点儿
- Cuốn sách này khá hay nhưng lại hơi đắt.
- 老板 不能 迁就 这些 错误
- Sếp không thể nhượng bộ những lỗi này.
- 对 他 的 错误 不能 迁就
- đừng nhân nhượng những lỗi lầm của anh ta.
- 恭喜 贺喜 , 你 今天 的 运势 好 到 爆 ! 没错 , 说 的 就是 你
- Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.
- 她 将信将疑 地说 , 莫非 我 听错 了
- cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao?
- 这一着 儿 一 走 错 , 就 变成 后手 了
- đi sai nước này, đã rơi vào thế bị động.
- 错 了 就 错 了 , 不要 辩解
- sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa
- 这菌 看着 就 不错
- Cây nấm này trông rất tốt.
- 精神 不 集中 , 就 会 出差错
- tinh thần không tập trung, thì sẽ bị nhầm lẫn.
- 不错 , 当初 他 就是 这么 说 的
- Phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 稍 不经意 , 就 会 出错
- hơi vô ý một tí là sẽ có sai sót ngay
- 这 幅 画儿 的 构思 还 不错 , 就是 着色 不怎么样
- cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả
- 稍 一 失神 就 会 出差错
- hơi sơ ý một chút là xảy ra sai sót ngay.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 你 身材 不错 就是 长得 太 从心所欲 了
- Bạn có dáng người đẹp, nhưng bạn lại quá cao so với những gì bạn mong muốn.
- 由于 粗心大意 , 致 将 地址 写错
- Vì sơ ý quá, nên đã viết sai địa chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将错就错
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将错就错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm将›
就›
错›