Đọc nhanh: 将令 (tướng lệnh). Ý nghĩa là: quân lệnh (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu).
Ý nghĩa của 将令 khi là Danh từ
✪ quân lệnh (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu)
军令 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将令
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 你别 将 我 呀
- Bạn đừng khiêu khích tôi nhé.
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
- 将军 下 了 进攻 令
- Tướng quân hạ lệnh tấn công.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 将军 下达 了 进攻 的 命令
- Tướng quân ra lệnh tấn công.
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
将›