Đọc nhanh: 射钉枪 (xạ đinh thương). Ý nghĩa là: súng bắn đinh, súng bắn đạn ghém. Ví dụ : - 射钉枪打的 Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
Ý nghĩa của 射钉枪 khi là Danh từ
✪ súng bắn đinh
nail gun
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
✪ súng bắn đạn ghém
stud gun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射钉枪
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 他 操起 枪 向 敌人 射击
- Anh ta cầm súng bắn về phía kẻ thù.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 射钉枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 射钉枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
枪›
钉›