Đọc nhanh: 射击学 (xạ kích học). Ý nghĩa là: đạn đạo.
Ý nghĩa của 射击学 khi là Danh từ
✪ đạn đạo
ballistics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射击学
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 正在 练习 射击
- Anh ấy đang luyện tập bắn súng.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 狙击手 向 守卫 射箭
- Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.
- 射击 比赛 开始 了
- Cuộc thi bắn súng đã bắt đầu rồi.
- 射击 是 他 的 强项
- Môn bắn súng là sở trường của anh ấy.
- 他 瞄准 靶心 射击
- Anh ấy nhắm vào tâm bia để bắn.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 轮到 她 射击 , 大家 的 眼睛 都 盯住 了 靶心
- đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 你 射击 中 目标 了 吗 ?
- Anh có bắn trúng mục tiêu không?
- 她 赢得 了 射击 比赛
- Cô ấy đã thắng cuộc thi bắn súng.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 射击 比赛 很 激动人心
- Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 他 操起 枪 向 敌人 射击
- Anh ta cầm súng bắn về phía kẻ thù.
- 彩弹 射击 比赛 时 的 事儿
- Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 射击学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 射击学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
学›
射›