Đọc nhanh: 导正 (đạo chính). Ý nghĩa là: (Tw) để hướng dẫn ai đó đi đúng hướng, để sửa (hành vi, v.v.).
Ý nghĩa của 导正 khi là Động từ
✪ (Tw) để hướng dẫn ai đó đi đúng hướng
(Tw) to guide sb in the right direction
✪ để sửa (hành vi, v.v.)
to correct (behavior etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导正
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 领导 正在 视察 工厂
- Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 领导 要求 员工 端正 作风
- Lãnh đạo yêu cầu nhân viên chỉnh đốn tác phong.
- 这位 领导 很 端正
- Vị lãnh đạo này rất chính trực.
- 领导 党 了 不 公正 的 决策
- Lãnh đạo bao che cho quyết định bất công.
- 导演 正在 设置 下 一个 场景
- Đạo diễn đang thiết lập cảnh tiếp theo.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 这个 领导 一向 清正 廉明
- Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.
- 导游 正在 讲解 景点
- Hướng dẫn viên đang nói về địa điểm du lịch.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 她 是 真正 的 领导者
- Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 导正 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
导›
正›