Đọc nhanh: 富安 (phú yên). Ý nghĩa là: Phú Yên; tỉnh Phú Yên.
✪ Phú Yên; tỉnh Phú Yên
省越南地名中越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富安
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 富翁
- Phú ông
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 他 把 暑假 安排 的 很 丰富
- Anh ấy đã sắp xếp kì nghỉ hè rất phong phú.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
富›