寇攘 là gì?: 寇攘 (khấu nhương). Ý nghĩa là: cướp và ăn cắp.
Ý nghĩa của 寇攘 khi là Động từ
✪ cướp và ăn cắp
to rob and steal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寇攘
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 视若 寇仇
- xem như kẻ thù.
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 战士 勇敢 御寇 守 边疆
- Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.
- 落草为寇
- Vào rừng làm cướp
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 抗击 敌寇
- đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược
- 敌军 屡屡 入寇 边境
- Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
- 抗击 敌寇 保 家园
- Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.
- 外寇 不时 入寇 内地
- Kẻ xâm lược nước ngoài thỉnh thoảng xâm chiếm nội địa.
- 歼灭 敌寇
- tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.
- 我姓 寇
- Tôi họ Khấu.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寇攘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寇攘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寇›
攘›