Đọc nhanh: 密纹唱片 (mật văn xướng phiến). Ý nghĩa là: Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa lp.
Ý nghĩa của 密纹唱片 khi là Danh từ
✪ Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa lp
密纹唱片是指一九四九年出现的每分钟转33.5转的唱片。密纹唱片的英文是Long Playing Record,所以人们经常称密纹唱片为LP。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密纹唱片
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 这片 森林 非常 茂密
- Cánh rừng này rất rậm rạp.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密纹唱片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密纹唱片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
密›
片›
纹›