Đọc nhanh: 密件 (mật kiện). Ý nghĩa là: văn kiện mật.
Ý nghĩa của 密件 khi là Danh từ
✪ văn kiện mật
需要保密的信件或文件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密件
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 这份 文件 必须 保密
- Tài liệu này phải được bảo mật
- 这件 事需 审密 考虑
- Việc này cần được xem xét kỹ càng.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 这件 衣服 针脚 很密
- Chiếc áo này đường chỉ rất chặt.
- 机密文件 被 他 谨慎 携带
- Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.
- 我会 密切 关注 这件 事
- Tôi sẽ chú ý chặt chẽ đến điều này.
- 这是 一份 机密文件
- Đây là một tài liệu mật.
- 他 收到 了 一个 重要 的 密件
- Anh ấy đã nhận được một tài liệu mật quan trọng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
密›