Đọc nhanh: 宾阳 (tân dương). Ý nghĩa là: Quận Binyang ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây.
✪ Quận Binyang ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây
Binyang county in Nanning 南寧|南宁 [Nán níng], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾阳
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宾阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宾阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宾›
阳›