Đọc nhanh: 容合 (dung hợp). Ý nghĩa là: Làm cho đều hoà..
Ý nghĩa của 容合 khi là Động từ
✪ Làm cho đều hoà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容合
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 合同 内容 定 了
- Nội dung hợp đồng đã định.
- 她 擅自 更改 了 合同 内容
- Cô ấy tự ý thay đổi nội dung hợp đồng.
- 学校 整合 了 课程内容
- Trường đã hợp nhất nội dung các môn học.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 容合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
容›