Đọc nhanh: 实心胎 (thực tâm thai). Ý nghĩa là: bánh đặc.
Ý nghĩa của 实心胎 khi là Danh từ
✪ bánh đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实心胎
- 实心实意
- lòng thành thực.
- 实心 话
- lời nói thành thực.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 心眼 厚实
- tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 我 当初 对 您 存有 疑心 , 实感 抱歉
- lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh.
- 我 当初 对 你 存有 疑心 , 实感 抱歉
- Tôi ban đầu đã có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 落实 的 心态 让 人 放松
- Tâm trạng ổn định giúp thư giãn.
- 这是 一个 心理 实验
- Đây là một thí nghiệm tâm lý.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 别看 他 表面 凶 , 其实 心 很 善良
- Mặc dù có vẻ ngoài hung dữ nhưng thực ra anh ấy rất tốt bụng.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 她 很 实在 , 不玩 心眼
- Cô ấy rất thành thật và không giở trò.
- 总来 打扰 你 , 心里 实在 不过意
- cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实心胎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实心胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
⺗›
心›
胎›