Đọc nhanh: 实征数 (thực chinh số). Ý nghĩa là: số thực thu.
Ý nghĩa của 实征数 khi là Danh từ
✪ số thực thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实征数
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 实数 在 数学 中 很 重要
- Số thực rất quan trọng trong toán học.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 开会 的 人 有 多少 , 报个 实数 来
- báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 这个 英雄 征服 了 无数 的 敌人
- Vị anh hùng này đã chinh phục vô số kẻ thù.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 这个 数据 是 确实 的
- Dữ liệu này là chính xác.
- 数据 把 事实 揭示 出来 了
- Dữ liệu đã làm rõ sự thật.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实征数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实征数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
征›
数›