Đọc nhanh: 宝爸 (bảo ba). Ý nghĩa là: một người cha (cha của một đứa trẻ).
Ý nghĩa của 宝爸 khi là Danh từ
✪ một người cha (cha của một đứa trẻ)
a dad (father of a young child)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝爸
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 爸爸 , 妈妈 乃至于 孩子 都 来 了
- Bố, mẹ, thậm chí cả con cái đều đến.
- 如获 珍宝
- như bắt được châu báu.
- 如获至宝
- như bắt được của quý.
- 爸爸 给 宝宝 洗澡
- Bố tắm cho em bé.
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 你 爸爸 早餐 喜欢 吃 什么 ?
- Bố cậu bữa sáng thường thích ăn gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝爸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝爸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
爸›