宝妈 bǎo mā

Từ hán việt: 【bảo ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宝妈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảo ma). Ý nghĩa là: một người mẹ (mẹ của một đứa trẻ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宝妈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宝妈 khi là Danh từ

một người mẹ (mẹ của một đứa trẻ)

a mom (mother of a young child)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝妈

  • - 妈妈 māma 向着 xiàngzhe 弟弟 dìdì

    - Mẹ thiên vị em trai.

  • - 妈妈 māma zài gěi 弟弟 dìdì 洗澡 xǐzǎo

    - Mẹ đang tắm cho em trai tôi.

  • - 群众路线 qúnzhònglùxiàn shì 我们 wǒmen 工作 gōngzuò de 法宝 fǎbǎo

    - đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.

  • - 大舅 dàjiù shì 妈妈 māma de 哥哥 gēge

    - Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.

  • - 哥哥 gēge guài 妈妈 māma 凡事 fánshì 向着 xiàngzhe 小弟弟 xiǎodìdi

    - người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - 妈妈 māma 再见 zàijiàn

    - Chào tạm biệt mẹ!

  • - 妈妈 māma hěn téng

    - Mẹ rất thương tôi.

  • - 妈妈 māma zài 淘米 táomǐ

    - Mẹ đang đãi gạo.

  • - 妈妈 māma mǎi 橘子 júzi

    - Mẹ mua quýt.

  • - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • - 妈妈 māma 轻轻 qīngqīng 卧下 wòxià 宝宝 bǎobǎo

    - Mẹ nhẹ nhàng đặt bé xuống.

  • - 妈妈 māma zài gěi 宝宝 bǎobǎo 喂奶 wèinǎi

    - Mẹ đang cho em bé bú.

  • - 宝宝 bǎobǎo zài 妈妈 māma 怀里 huáilǐ 睡着 shuìzháo le

    - Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.

  • - 宝宝 bǎobǎo kào zài 妈妈 māma de 胸部 xiōngbù 睡着 shuìzháo le

    - Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.

  • - 宝宝 bǎobǎo 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma 赶忙 gǎnmáng chōu 过来 guòlái

    - Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.

  • - 就是 jiùshì 妈宝 mābǎo

    - Tôi là con trai của mẹ khổng lồ.

  • - 宝贝 bǎobèi 爸爸妈妈 bàbamāma ài

    - Bé cưng, bố mẹ yêu con.

  • - 妈妈 māma mǎi le 几根 jǐgēn 油条 yóutiáo

    - Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宝妈

Hình ảnh minh họa cho từ 宝妈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao