Đọc nhanh: 官桂 (quan quế). Ý nghĩa là: Quế Trung Quốc (Cinnamomum cassia), cũng được viết 肉桂.
Ý nghĩa của 官桂 khi là Danh từ
✪ Quế Trung Quốc (Cinnamomum cassia)
Chinese cinnamon (Cinnamomum cassia)
✪ cũng được viết 肉桂
also written 肉桂 [ròu guì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官桂
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 桂江 的 水 很 清澈
- Nước sông Quế rất trong sạch.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 你 应该 做 一个 外交官
- Bạn nên là một nhà ngoại giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官桂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官桂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
桂›