Hán tự: 宕
Đọc nhanh: 宕 (đãng). Ý nghĩa là: kéo dài; trì hoãn; hoãn; dây dưa, phóng túng; không câu nệ; phóng đãng. Ví dụ : - 延宕 kéo dài. - 推宕 bỏ bê; đùn đẩy. - 跌宕 phóng đãng.
Ý nghĩa của 宕 khi là Động từ
✪ kéo dài; trì hoãn; hoãn; dây dưa
拖延
- 延宕
- kéo dài
- 推宕
- bỏ bê; đùn đẩy
✪ phóng túng; không câu nệ; phóng đãng
放荡;不受拘束
- 跌宕
- phóng đãng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宕
- 借故 推宕
- tìm cớ đùn đẩy
- 拖宕 时日
- kéo dài thời gian.
- 跌宕
- phóng đãng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 冒险 传 》 情节 跌宕起伏
- "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 延宕
- kéo dài
- 推宕
- bỏ bê; đùn đẩy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宕›