dàng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con đê nhỏ; bờ mương; bờ. Ví dụ : - đào ao đắp bờ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con đê nhỏ; bờ mương; bờ

为便于灌溉而筑的小土堤

Ví dụ:
  • - zhù dàng 挖塘 wātáng

    - đào ao đắp bờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhù dàng 挖塘 wātáng

    - đào ao đắp bờ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垱

Hình ảnh minh họa cho từ 垱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ