Đọc nhanh: 安替比林 (an thế bí lâm). Ý nghĩa là: Anti-py-rin; thuốc hạ sốt; thuốc giải nhiệt, ăng-ti-pi-rin.
Ý nghĩa của 安替比林 khi là Danh từ
✪ Anti-py-rin; thuốc hạ sốt; thuốc giải nhiệt
药名,有机化合物,分子式C1 1 H1 2 N2 O,无色或白色的结晶,稍有苦味有退热和镇痛作用 (德Antipyrin)
✪ ăng-ti-pi-rin
退热及止痛的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安替比林
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 竹林 里 非常 安静
- Rừng tre rất yên tĩnh.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 这种 道林纸 比 电光 纸 还 光溜
- loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安替比林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安替比林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
替›
林›
比›