Đọc nhanh: 守活寡 (thủ hoạt quả). Ý nghĩa là: góa phụ cỏ, ở nhà khi chồng đi vắng.
Ý nghĩa của 守活寡 khi là Danh từ
✪ góa phụ cỏ
grass widow
✪ ở nhà khi chồng đi vắng
to stay at home while one's husband is away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守活寡
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 貂 生活 在 森林 里
- Chồn sống trong rừng.
- 猿 在 森林 中 生活
- Vượn sống trong rừng.
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 那个 寡妇 独自 生活
- Người góa phụ đó sống một mình.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 守活寡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 守活寡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
寡›
活›