Đọc nhanh: 守城者 (thủ thành giả). Ý nghĩa là: thủ thành.
Ý nghĩa của 守城者 khi là Danh từ
✪ thủ thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守城者
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 困守 孤城
- một mình cố thủ trong thành
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
- 此城 有 众多 勇兵 守
- Thành này có rất nhiều binh dũng canh giữ.
- 城墙 拒守 敌军 的 进攻
- Tường thành chống đỡ cuộc tấn công của quân địch.
- 他 镇守 着 这个 重要 城市
- Anh ấy trấn giữ thành phố quan trọng này.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 守城者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 守城者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
守›
者›