宇宙射线 yǔzhòu shèxiàn

Từ hán việt: 【vũ trụ xạ tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宇宙射线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (vũ trụ xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia vũ trụ, vũ trụ tuyến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宇宙射线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宇宙射线 khi là Danh từ

tia vũ trụ

从宇宙空间辐射到地球上的射线能量极大,穿透力比爱克斯射线和丙种射线更强也叫宇宙线

vũ trụ tuyến

从宇宙空间辐射到地球上的射线能量极大, 穿透力比爱克斯射线和丙种射线更强

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙射线

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 宇宙 yǔzhòu de 大小 dàxiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.

  • - 宇宙 yǔzhòu 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.

  • - 宇宙火箭 yǔzhòuhuǒjiàn 射入 shèrù 太空 tàikōng

    - hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.

  • - 宇宙 yǔzhòu 探秘 tànmì

    - thăm dò bí mật trong vũ trụ

  • - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • - 我们 wǒmen 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì

    - Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.

  • - 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì shì 无穷的 wúqióngde

    - Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.

  • - 科学家 kēxuéjiā 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì

    - Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.

  • - 宇宙 yǔzhòu 充满 chōngmǎn le 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Vũ trụ đầy rẫy những điều thần bí.

  • - 人类 rénlèi 梦想 mèngxiǎng 征服 zhēngfú 宇宙 yǔzhòu

    - Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.

  • - 太空 tàikōng 男爵 nánjué shì 宇宙 yǔzhòu zhōng

    - Baron Spacewarp là đáng sợ nhất

  • - 这颗 zhèkē 星球 xīngqiú zài 宇宙空间 yǔzhòukōngjiān zhōng

    - Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.

  • - 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 精微 jīngwēi

    - tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.

  • - 早期 zǎoqī 宇宙 yǔzhòu zhōng 膨胀 péngzhàng zi de 引力波 yǐnlìbō 特性 tèxìng

    - Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.

  • - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • - 宇宙 yǔzhòu 是从 shìcóng 一个 yígè 本来 běnlái jiù 存在 cúnzài zhù de 球体 qiútǐ zhōng 产生 chǎnshēng 出来 chūlái de

    - Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宇宙射线

Hình ảnh minh họa cho từ 宇宙射线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宇宙射线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLW (十中田)
    • Bảng mã:U+5B99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao