Đọc nhanh: 宇宙射线 (vũ trụ xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia vũ trụ, vũ trụ tuyến.
Ý nghĩa của 宇宙射线 khi là Danh từ
✪ tia vũ trụ
从宇宙空间辐射到地球上的射线能量极大,穿透力比爱克斯射线和丙种射线更强也叫宇宙线
✪ vũ trụ tuyến
从宇宙空间辐射到地球上的射线能量极大, 穿透力比爱克斯射线和丙种射线更强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙射线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 我们 探索 宇宙 的 奥秘
- Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 宇宙 充满 了 无尽 的 奥秘
- Vũ trụ đầy rẫy những điều thần bí.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 探索 宇宙 的 精微
- tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 宇宙 是从 一个 本来 就 存在 著 的 球体 中 产生 出来 的
- Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宇宙射线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宇宙射线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宇›
宙›
射›
线›