孳孳 zīzī

Từ hán việt: 【tư tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孳孳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư tư). Ý nghĩa là: cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孳孳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 孳孳 khi là Tính từ

cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng

同'孜孜'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳孳

  • - 孳生 zīshēng

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • - 孳乳 zīrǔ

    - sinh sôi; sinh đẻ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孳孳

Hình ảnh minh họa cho từ 孳孳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孳孳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
    • Pinyin: Zī , Zì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVID (廿女戈木)
    • Bảng mã:U+5B73
    • Tần suất sử dụng:Thấp