Đọc nhanh: 孳孳 (tư tư). Ý nghĩa là: cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng.
Ý nghĩa của 孳孳 khi là Tính từ
✪ cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng
同'孜孜'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳孳
- 孳生
- sinh sôi; sinh đẻ
- 孳乳
- sinh sôi; sinh đẻ
Hình ảnh minh họa cho từ 孳孳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孳孳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孳›