Từ hán việt: 【tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: sinh sôi; sinh sôi nảy nở; sinh nở. Ví dụ : - sinh sôi; sinh đẻ. - sinh sôi; sinh đẻ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sinh sôi; sinh sôi nảy nở; sinh nở

繁殖

Ví dụ:
  • - 孳生 zīshēng

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • - 孳乳 zīrǔ

    - sinh sôi; sinh đẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 孳生 zīshēng

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • - 孳乳 zīrǔ

    - sinh sôi; sinh đẻ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孳

Hình ảnh minh họa cho từ 孳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
    • Pinyin: Zī , Zì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVID (廿女戈木)
    • Bảng mã:U+5B73
    • Tần suất sử dụng:Thấp