Đọc nhanh: 孙悦 (tôn duyệt). Ý nghĩa là: Sun Yue (1973-), ngôi sao nhạc pop nữ của Trung Quốc, Sun Yue (1985-), ngôi sao bóng rổ của Trung Quốc, chơi cho Los Angeles Lakers từ 2007.
Ý nghĩa của 孙悦 khi là Danh từ
✪ Sun Yue (1973-), ngôi sao nhạc pop nữ của Trung Quốc
Sun Yue (1973-), PRC female pop star
✪ Sun Yue (1985-), ngôi sao bóng rổ của Trung Quốc, chơi cho Los Angeles Lakers từ 2007
Sun Yue (1985-), PRC basketball star, plays for Los Angeles Lakers from 2007
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙悦
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 爷爷 怜 他 的 小孙子
- Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 爷爷 爱 他 的 孙子
- Ông nội yêu cháu trai của mình.
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 爷爷 总是 宠爱 他 的 孙子
- Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 神情 和悦
- nét mặt dịu dàng
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孙悦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孙悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孙›
悦›