Đọc nhanh: 孕穗 (dựng tuệ). Ý nghĩa là: làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng.
Ý nghĩa của 孕穗 khi là Động từ
✪ làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng
水稻、小麦、玉米等作物的穗在叶鞘内形成而尚未抽出来,叫做孕穗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕穗
- 穗子 又 多 又 匀称
- bông lúa này vừa sai vừa đều
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 她 孕育 了 一个 宝宝
- Cô ấy mang thai một em bé.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 她 孕得 很 厉害
- Cô ấy bị nghén rất nặng.
- 孕妇 专席
- chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
- 孕妇 不宜 穿 高跟鞋
- Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.
- 避孕
- Ngừa thai
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 她 怀孕 了
- Cô ấy có thai rồi.
- 怀孕 三个 月 后 , 她 出现 孕 症状
- Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.
- 她 正在 怀孕期
- Cô ấy đang trong thai kỳ.
- 她 又 有孕 了
- Cô ấy lại có thai rồi.
- 她 怀过 三次 孕
- Cô ấy đã từng mang thai ba lần.
- 翘课 就 像 怀孕 时间 久 了 终究会 被 发现 的
- Cúp học cũng giống như mang bầu, thời gian lâu rồi cuối cùng cũng sẽ phát hiện ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孕穗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孕穗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孕›
穗›