孕穗 yùnsuì

Từ hán việt: 【dựng tuệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孕穗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dựng tuệ). Ý nghĩa là: làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孕穗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 孕穗 khi là Động từ

làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng

水稻、小麦、玉米等作物的穗在叶鞘内形成而尚未抽出来,叫做孕穗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕穗

  • - 穗子 suìzǐ yòu duō yòu 匀称 yúnchèn

    - bông lúa này vừa sai vừa đều

  • - 谷穗 gǔsuì ér 黄澄澄 huángchéngchéng de

    - bông lúa vàng óng

  • - 谷穗 gǔsuì ér 沉沉 chénchén 垂下来 chuíxiàlai

    - bông lúa nặng trĩu xuống.

  • - 现在 xiànzài shì 谷子 gǔzi 抽穗 chōusuì 季节 jìjié

    - Bây giờ là mùa lúa trổ bông.

  • - 谷穗 gǔsuì ér zài 风中 fēngzhōng 轻轻 qīngqīng 摇曳 yáoyè

    - Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.

  • - 孕妇 yùnfù 服用 fúyòng 沙利度 shālìdù àn huì 导致 dǎozhì 胎儿 tāiér 先天 xiāntiān 畸形 jīxíng

    - Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.

  • - 孕育 yùnyù le 一个 yígè 宝宝 bǎobǎo

    - Cô ấy mang thai một em bé.

  • - 穗系 suìxì zài le 剑柄 jiànbǐng shàng

    - Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.

  • - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • - 孕得 yùndé hěn 厉害 lìhai

    - Cô ấy bị nghén rất nặng.

  • - 孕妇 yùnfù 专席 zhuānxí

    - chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.

  • - 孕妇 yùnfù 不宜 bùyí 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié

    - Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.

  • - 避孕 bìyùn

    - Ngừa thai

  • - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • - 怀孕 huáiyùn le

    - Cô ấy có thai rồi.

  • - 怀孕 huáiyùn 三个 sāngè yuè hòu 出现 chūxiàn yùn 症状 zhèngzhuàng

    - Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.

  • - 正在 zhèngzài 怀孕期 huáiyùnqī

    - Cô ấy đang trong thai kỳ.

  • - yòu 有孕 yǒuyùn le

    - Cô ấy lại có thai rồi.

  • - 怀过 huáiguò 三次 sāncì yùn

    - Cô ấy đã từng mang thai ba lần.

  • - 翘课 qiàokè jiù xiàng 怀孕 huáiyùn 时间 shíjiān jiǔ le 终究会 zhōngjiūhuì bèi 发现 fāxiàn de

    - Cúp học cũng giống như mang bầu, thời gian lâu rồi cuối cùng cũng sẽ phát hiện ra

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孕穗

Hình ảnh minh họa cho từ 孕穗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孕穗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+12 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuệ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDJIP (竹木十戈心)
    • Bảng mã:U+7A57
    • Tần suất sử dụng:Trung bình