孑孑 jiéjié

Từ hán việt: 【kiết kiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孑孑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiết kiết). Ý nghĩa là: dễ thấy, nổi bật, nhỏ bé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孑孑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

dễ thấy

conspicuous

nổi bật

outstanding; prominent

nhỏ bé

tiny

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑孑

  • - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

  • - 孑然一身 jiérányīshēn

    - cô độc một thân một mình.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孑孑

Hình ảnh minh họa cho từ 孑孑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孑孑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Jié , Jué
    • Âm hán việt: Kiết , Quyết
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NNM (弓弓一)
    • Bảng mã:U+5B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp