shuāng

Từ hán việt: 【sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sương). Ý nghĩa là: quả phụ; goá phụ. Ví dụ : - 。 mẹ goá con côi.. - 。 ở goá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

quả phụ; goá phụ

指寡妇

Ví dụ:
  • - 孤孀 gūshuāng

    - mẹ goá con côi.

  • - 孀居 shuāngjū

    - ở goá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 孀居 shuāngjū

    - ở goá.

  • - 孤孀 gūshuāng

    - mẹ goá con côi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孀

Hình ảnh minh họa cho từ 孀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBU (女一月山)
    • Bảng mã:U+5B40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình