Hán tự: 孀
Đọc nhanh: 孀 (sương). Ý nghĩa là: quả phụ; goá phụ. Ví dụ : - 孤孀。 mẹ goá con côi.. - 孀居。 ở goá.
Ý nghĩa của 孀 khi là Danh từ
✪ quả phụ; goá phụ
指寡妇
- 孤孀
- mẹ goá con côi.
- 孀居
- ở goá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孀
- 孀居
- ở goá.
- 孤孀
- mẹ goá con côi.
Hình ảnh minh họa cho từ 孀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孀›