Đọc nhanh: 孀闺 (sương khuê). Ý nghĩa là: buồng góa phụ (cách sử dụng cũ).
Ý nghĩa của 孀闺 khi là Danh từ
✪ buồng góa phụ (cách sử dụng cũ)
a widow's chamber (old usage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孀闺
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 老闺女
- Con gái út.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 孀居
- ở goá.
- 香闺 里 充满 了 花香
- Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.
- 待字闺中
- con gái chưa đính hôn
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 小 闺门 雕刻 很 精美
- Cánh cửa nhỏ được chạm khắc rất tinh xảo.
- 闺蜜 是 我 的 依靠
- Cô bạn thân là chỗ dựa của tôi.
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 我 想 给 闺蜜 买 一条 裙子
- Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.
- 我 有 两个 闺蜜
- Tôi có hai cô bạn thân.
- 闺蜜 陪 我 成长
- Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.
- 我 闺蜜 学习 很 好
- Cô bạn thân của tôi học rất giỏi.
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
- 我 有 一个 善良 的 闺蜜
- Tôi có một cô bạn thân lương thiện.
- 我 闺蜜 成天 跟 我 诉苦
- Bạn thân tôi than với tôi cả ngày.
- 你 有 什么 烦心事 , 就 对 闺蜜 讲
- Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孀闺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孀闺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孀›
闺›