孀婺 shuāng wù

Từ hán việt: 【sương vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孀婺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sương vụ). Ý nghĩa là: Góa phụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孀婺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 孀婺 khi là Danh từ

Góa phụ

widow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孀婺

  • - 孀居 shuāngjū

    - ở goá.

  • - 孤孀 gūshuāng

    - mẹ goá con côi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孀婺

Hình ảnh minh họa cho từ 孀婺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孀婺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKV (弓大女)
    • Bảng mã:U+5A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBU (女一月山)
    • Bảng mã:U+5B40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình