嬖悦 bì yuè

Từ hán việt: 【bế duyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嬖悦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bế duyệt). Ý nghĩa là: o bế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嬖悦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嬖悦 khi là Động từ

o bế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬖悦

  • - 铿锵 kēngqiāng 悦耳 yuèěr

    - âm thanh vang vang dễ nghe.

  • - 琴声 qínshēng 丁丁 dīngdīng 悦耳 yuèěr

    - Tiếng đàn vang lên trong trẻo.

  • - 神情 shénqíng 和悦 héyuè

    - nét mặt dịu dàng

  • - 姓悦 xìngyuè

    - Anh ấy họ Duyệt.

  • - 怫然不悦 fúránbúyuè

    - vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.

  • - 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù

    - vui lòng đẹp dạ

  • - 怏然 yàngrán 不悦 búyuè

    - trầm ngâm không vui

  • - 满心 mǎnxīn 欢悦 huānyuè

    - vui vẻ trong lòng

  • - 十分 shífēn 喜悦 xǐyuè

    - Anh ấy vô cùng thích thú.

  • - 四方 sìfāng 悦服 yuèfú

    - khắp nơi mến phục

  • - 满脸 mǎnliǎn 喜悦 xǐyuè

    - Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.

  • - 忻悦 xīnyuè xiào

    - Cô ấy cười vui vẻ.

  • - 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng

    - Vui sướng trong lòng.

  • - 欢悦 huānyuè de 笑声 xiàoshēng

    - giọng cười vui vẻ

  • - 忻悦 xīnyuè 接受 jiēshòu

    - Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.

  • - 取悦于 qǔyuèyú 当道 dāngdào

    - lấy lòng người nắm quyền

  • - 歌声 gēshēng 婉转 wǎnzhuǎn 悦耳 yuèěr

    - tiếng ca du dương rất êm tai

  • - 感到 gǎndào hěn 愉悦 yúyuè

    - Tôi cảm thấy rất vui vẻ.

  • - 真诚 zhēnchéng 表达 biǎodá 喜悦 xǐyuè

    - Anh ấy thực sự cảm thấy vui sướng.

  • - 公园 gōngyuán de 建筑物 jiànzhùwù 错落有致 cuòluòyǒuzhì 令人 lìngrén 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù

    - Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嬖悦

Hình ảnh minh họa cho từ 嬖悦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬖悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJV (尸十女)
    • Bảng mã:U+5B16
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XPCRU (重心金口山)
    • Bảng mã:U+60A6
    • Tần suất sử dụng:Cao