嫌厌 xián yàn

Từ hán việt: 【hiềm yếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嫌厌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiềm yếm). Ý nghĩa là: ghê tởm, chê ghét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嫌厌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嫌厌 khi là Động từ

ghê tởm

to loathe

chê ghét

(对人或事物) 产生很大的反感

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫌厌

  • - de 外婆 wàipó 讨厌 tǎoyàn 蜘蛛 zhīzhū

    - Bà ngoại tôi ghét nhện.

  • - 总是 zǒngshì 学而不厌 xuéérbùyàn

    - Anh ấy luôn học mà không biết chán.

  • - 挟嫌 xiéxián 诬告 wūgào

    - ôm mối hận bị vu cáo.

  • - 诛求无厌 zhūqiúwúyàn

    - sách nhiễu không chán

  • - xián 男朋友 nánpéngyou 太矮 tàiǎi

    - Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.

  • - 这老 zhèlǎo 嬉皮 xīpí 不仅 bùjǐn shì zài xián pàng a

    - Tôi biết tên hippie già này không chỉ gọi tôi là béo.

  • - 孩子 háizi men 嫌弃 xiánqì 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ ghét trò chơi này.

  • - 消释 xiāoshì 前嫌 qiánxián

    - xoá bỏ hiềm khích trước đây.

  • - 什么样 shénmeyàng de 爱情故事 àiqínggùshì dōu 百看不厌 bǎikànbùyàn

    - Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.

  • - 那个 nàgè 男人 nánrén 扭住 niǔzhù 那个 nàgè 嫌疑犯 xiányífàn

    - Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.

  • - 讨厌 tǎoyàn tīng 闲话 xiánhuà

    - Cô ấy ghét nghe lời phàn nàn.

  • - hěn 讨厌 tǎoyàn 无端 wúduān de 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.

  • - 不厌其详 bùyànqíxiáng

    - càng kỹ càng tốt

  • - 兵不厌诈 bīngbùyànzhà

    - việc binh không ngại dối trá

  • - 需索 xūsuǒ 无厌 wúyàn

    - đòi hỏi không biết chán

  • - 涉嫌 shèxián 人犯 rénfàn

    - có liên quan đến phạm nhân.

  • - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • - 讨厌 tǎoyàn 苍蝇 cāngying 因为 yīnwèi 它们 tāmen 很脏 hěnzāng

    - Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.

  • - 厌战情绪 yànzhànqíngxù

    - thái độ chán ghét chiến tranh

  • - 故意 gùyì 捣乱 dǎoluàn zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嫌厌

Hình ảnh minh họa cho từ 嫌厌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫌厌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiềm
    • Nét bút:フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTXC (女廿重金)
    • Bảng mã:U+5ACC
    • Tần suất sử dụng:Cao