媵婢 yìng bèi

Từ hán việt: 【dắng tì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "媵婢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dắng tì). Ý nghĩa là: Ngày xưa; con gái lấy chồng dẫn theo đầy tớ gái; gọi là dắng tì nàng hầu..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 媵婢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 媵婢 khi là Danh từ

Ngày xưa; con gái lấy chồng dẫn theo đầy tớ gái; gọi là dắng tì 媵婢 nàng hầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媵婢

  • - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

  • - 奴婢 núbì

    - nô tì

  • - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 媵婢

Hình ảnh minh họa cho từ 媵婢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媵婢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:フノ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHHJ (女竹竹十)
    • Bảng mã:U+5A62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Dắng , Dựng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQV (月火手女)
    • Bảng mã:U+5AB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp