Đọc nhanh: 媚惑 (mị hoặc). Ý nghĩa là: mê mẩn, quyến rũ.
Ý nghĩa của 媚惑 khi là Tính từ
✪ mê mẩn
to bewitch
✪ quyến rũ
to charm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚惑
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 河山 明媚
- Núi sông tươi đẹp.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 他 总是 媚上 欺下
- Anh ta luôn nịnh bợ người trên ức hiếp kẻ dưới.
- 淆惑 视听
- nghe nhìn lẫn lộn không rõ.
- 荧惑 人心
- mê hoặc lòng người
- 我 感到 十分 茫惑
- Tôi cảm thấy rất bối rối.
- 小孩 被 糖果 诱惑
- Trẻ bị kẹo mê hoặc.
- 年届 不惑
- tuổi đã 40; đã đến tuổi bất hoặc
- 不惑之年
- tuổi bất hoặc; tuổi tứ tuần; tuổi không còn bị lầm lạc nữa
- 突遇 难题 , 不免 有 困惑
- Bất ngờ gặp đề khó, không tránh khỏi bối rối.
- 他 谄媚 的 样子 真 难看
- Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.
- 她 向 朋友 倾诉 困惑
- Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.
- 故弄 狡狯 ( 故意 迷惑 人 )
- cố ý bịp người.
- 她 向 老板 谄媚
- Cô ấy nịnh bợ sếp.
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 媚惑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媚惑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm媚›
惑›