Đọc nhanh: 娱乐界 (ngu lạc giới). Ý nghĩa là: thế giới giải trí, sự kiện kinh doanh.
Ý nghĩa của 娱乐界 khi là Danh từ
✪ thế giới giải trí
entertainment world
✪ sự kiện kinh doanh
show business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐界
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 娱乐版 轻松 有趣
- Trang giải trí nhẹ nhàng thú vị.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 大家 都 认为 没有 比 读书 更 廉价 的 娱乐
- Mọi người đều cho rằng không có trò giải trí nào rẻ hơn việc đọc sách.
- 这部 电影 很 适合 娱乐
- Bộ phim này rất phù hợp để giải trí.
- 当今世界 的 形势 不容乐观
- Tình hình thời buổi hiện nay không mấy lạc quan.
- 她 被 称为 音乐界 的 奇葩
- Cô ấy được gọi là tài năng âm nhạc.
- 猜 灯谜 是 一种 传统 的 娱乐活动
- đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống.
- 我 喜欢 阅读 娱乐 杂志
- Tôi thích đọc tạp chí giải trí.
- 娱乐活动 丰富 了 生活
- Giải trí làm cho cuộc sống thêm phong phú.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 大家 都 喜欢 娱乐节目
- Mọi người đều thích chương trình giải trí.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
- 街舞 音乐 风靡 世界各地
- Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.
- 我们 需要 更 多 的 娱乐
- Chúng ta cần nhiều hoạt động giải trí hơn.
- 娱乐 是 放松 的 好 方法
- Giải trí là cách tốt để thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娱乐界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娱乐界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
娱›
界›