Hán tự: 娣
Đọc nhanh: 娣 (đệ.đễ). Ý nghĩa là: em dâu (vợ em chồng, thời xưa), cô em; em gái (chị gọi em gái thời xưa). Ví dụ : - 娣姒(妯娌)。 chị em dâu
Ý nghĩa của 娣 khi là Danh từ
✪ em dâu (vợ em chồng, thời xưa)
古时妇人称丈夫的弟妇为娣,丈夫的嫂子为姒
- 娣 姒 ( 妯娌 )
- chị em dâu
✪ cô em; em gái (chị gọi em gái thời xưa)
古时姐姐称妹妹为娣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娣
- 娣 姒 ( 妯娌 )
- chị em dâu
Hình ảnh minh họa cho từ 娣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娣›