- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
- Pinyin:
Lǐ
- Âm hán việt:
Lí
Lý
- Nét bút:フノ一丨フ一一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女里
- Thương hiệt:VWG (女田土)
- Bảng mã:U+5A0C
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 娌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 娌 (Lí, Lý). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ一丨フ一一丨一一). Ý nghĩa là: “Trục lí” 妯娌: xem “trục” 妯, chị em dâu. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Trục lí” 妯娌: xem “trục” 妯
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu