• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhóu , Zhú
  • Âm hán việt: Trục Trừu
  • Nét bút:フノ一丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女由
  • Thương hiệt:VLW (女中田)
  • Bảng mã:U+59AF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 妯

  • Cách viết khác

    𠉩

Ý nghĩa của từ 妯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trục, Trừu). Bộ Nữ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: chị em dâu, “Trục lí” tiếng chị em dâu xưng hô với nhau, “Trục lí” tiếng chị em dâu xưng hô với nhau. Từ ghép với : trục lí [zhóuli] Chị em dâu., trục lí [zhóuli] Chị em dâu. Chi tiết hơn...

Trục
Trừu

Từ điển phổ thông

  • chị em dâu

Từ điển Thiều Chửu

  • Trục lí chị em dâu.
  • Một âm là trừu. Tâm động (chột dạ).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 妯娌

- trục lí [zhóuli] Chị em dâu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Trục lí” tiếng chị em dâu xưng hô với nhau

Từ điển Thiều Chửu

  • Trục lí chị em dâu.
  • Một âm là trừu. Tâm động (chột dạ).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 妯娌

- trục lí [zhóuli] Chị em dâu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Trục lí” tiếng chị em dâu xưng hô với nhau